Cấu hình LACP giữa Juniper vQFX và Cisco switch

Mô hình

Link tải image switch QFX Juniper tại đây:

RE QFX: https://mega.nz/#!oc8nGSrY!XUwSfxkTzwimPD_RWjd95YsmO0A7meeLDViwDNd8hjQ

PFE QFX: https://mega.nz/#!NZlzyCRa!QqiTn7KwHRv4rGt7wDmTr80jpijALfAnVqnI57OLHUw

Lưu ý cần tải cả file cho RE và PFE

Để add image QFX vào EVE thì ta lên trang chủ eve-ng.net để xem.

Dựng mô hình như trên. (Với một con QFX thì ta cần dựng 2 node PFE và RE mới đủ.)

Đặt IP cho hai router 2 đầu là 1.1.1.1 và 1.1.1.2

 

R5:

interface Ethernet0/0

 ip address 1.1.1.1 255.255.255.0

no shutdown

 

R6:

interface Ethernet0/0

 ip address 1.1.1.2 255.255.255.0

no shutdown

 

Cấu hình switch Cisco bên phải:

interface Ethernet0/0

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

 channel-group 1 mode active

!

interface Ethernet0/1

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

 channel-group 1 mode active

!

interface Ethernet0/2##port nối ra router R2 1.1.1.2

 switchport access vlan 100

 switchport mode access

Cấu hình switch QFX :

Kích vào node RE ra và cấu hình:

Login bằng tài khoản root/Juniper

Gõ:

cli

edit

#####xóa cấu hình mặc định của 2 cổng xe-0/0/0 và xe-0/0/1- nếu để thì ko config dc lacp####

delete interfaces xe-0/0/0 unit 0

delete interfaces xe-0/0/1 unit 0

#######cấu hình lacp#######

set chassis aggregated-devices ethernet device-count 1 ##chỉ ra số port channel trên QFX

set interfaces xe-0/0/0 gigether-options 802.3ad ae1

set interfaces xe-0/0/1 gigether-options 802.3ad ae1

########Cho interface lacp ae1 vào mode trunk, allow vlan 100#########

set interfaces ae1 aggregated-ether-options lacp active

set interfaces ae1 aggregated-ether-options lacp periodic fast ## Giúp LACP bắt tay đầu xa nhanh hơn

set interfaces ae1 unit 0 family ethernet-switching interface-mode trunk

set interfaces ae1 unit 0 family ethernet-switching vlan members 100

########Cho interface xe-0/0/2 vào mode access vlan 100#########

set interfaces xe-0/0/2 unit 0 family ethernet-switching vlan members 100

commit

Verify:

Juniper QFX

show interfaces ae1 

Physical interface: ae1, Enabled, Physical link is Up

Protocol eth-switch, MTU: 1514     

      Flags: Is-Primary, Trunk-Mode

 

Cisco:

show etherchannel summary

Number of aggregators:           1

Group  Port-channel  Protocol    Ports

------+-------------+-----------+-----------------------------------------------

1      Po1(SU)         LACP      Et0/0(P)    Et0/1(P)   

 

Ping thử 2 router sang nhau: (thấy lag hơi cao, có thể do QFX ảo trễ cao)

R5#ping 1.1.1.2

Type escape sequence to abort.

Sending 5, 100-byte ICMP Echos to 1.1.1.2, timeout is 2 seconds:

!!!!!

Success rate is 100 percent (5/5), round-trip min/avg/max = 147/191/204 ms

 

R6#ping 1.1.1.1

Type escape sequence to abort.

Sending 5, 100-byte ICMP Echos to 1.1.1.1, timeout is 2 seconds:

!!!!!

Success rate is 100 percent (5/5), round-trip min/avg/max = 135/188/203 ms

R6#

Bài viết cùng danh mục