Bài trắc nghiệm

Bài trắc nghiệm kiến thức

1. Theo quy tắc rút gọn nhất địa chỉ IPv6, cách biểu diễn nào sau đây là hợp lệ cho 2001:0000:0000:0ab0:001c:1bc0:08ba:1c9a?

  • A: 2001::ab0:1c:1bc0:8ba:1c9a
  • B: 2001:0:0:ab0:1c:1bc0:8ba:1c9a.
  • C: 2001::ab0::1c:1bc0:8ba:1c9a
  • D: 2001:0:0:ab0:001c:1bc0:08ba:1c9a

2. Một địa chỉ IPv6 không xác định (unspecified address) được biểu diễn như thế nào?

  • A: ::1
  • B: Toàn bộ là số 0 (0:0:0:0:0:0:0:0).
  • C: ::FFFF:0:0/96
  • D: 2000::/3

3. Địa chỉ loopback trong IPv6 là gì?

  • A: 127.0.0.1
  • B: FE80::1
  • C: ::1 (tương đương 0:0:0:0:0:0:0:1).
  • D: ::

4. Dải prefix nào được IANA dành riêng cho địa chỉ Global Unicast?

  • A: FF00::/8
  • B: FE80::/10
  • C: FC00::/7
  • D: 2000::/3.

5. Prefix FE80::/10 được sử dụng cho loại địa chỉ IPv6 nào?

  • A: Global Unicast
  • B: Unique Local Unicast
  • C: Link-local Unicast.
  • D: Multicast

6. Phần 2: Các loại địa chỉ Unicast

  • Câu hỏi 6: Theo cấu trúc của một địa chỉ Global Unicast, trường "Subnet ID" có độ dài bao nhiêu bit?
  • A: 48 bits
  • B: 64 bits
  • C: 16 bits.
  • D: 32 bits

7. Interface ID trong một địa chỉ IPv6 thường được tạo ra từ thành phần nào của thiết bị?

  • A: Địa chỉ IP của nó.
  • B: Số serial của thiết bị.
  • C: Địa chỉ MAC 48-bit của nó.
  • D: Tên của host.

8. Khi chuyển đổi một địa chỉ MAC 48-bit thành Interface ID theo định dạng EUI-64, giá trị thập lục phân nào được chèn vào giữa địa chỉ MAC?

  • A: FFFF
  • B: FEFE
  • C: FFFE.
  • D: 0000

9. Mục đích chính của địa chỉ Link-Local là gì?

  • A: Để giao tiếp với các thiết bị trên Internet.
  • B: Chỉ có ý nghĩa đối với các node trên cùng một liên kết (link) duy nhất.
  • C: Để thay thế cho địa chỉ private IPv4.
  • D: Để gửi gói tin đến nhiều đích cùng lúc.

10. Địa chỉ Unique Local (ULA) với prefix FC00::/7 được thiết kế để làm gì?

  • A: Để sử dụng trên Internet công cộng.
  • B: Để sử dụng trong các mạng cục bộ và không thể định tuyến trên Internet.
  • C: Để gửi gói tin đến tất cả các thiết bị trong mạng.
  • D: Để làm địa chỉ loopback.

11. Một địa chỉ Global Aggregatable Unicast được xác định bởi prefix cố định nào?

  • A: FE80::/10
  • B: FC00::/7
  • C: 2000::/3.
  • D: FF00::/8

12. Loại địa chỉ IPv6 nào đã từng được định nghĩa để hỗ trợ quá trình chuyển đổi nhưng hiện đã bị phản đối (deprecated)?

  • A: Địa chỉ Link-Local
  • B: Địa chỉ IPv4-compatible.
  • C: Địa chỉ Unique Local
  • D: Địa chỉ Anycast

13. Trường "Global Routing Prefix" trong một địa chỉ Global Unicast thường có độ dài bao nhiêu bit?

  • A: 16 bits
  • B: 64 bits
  • C: 48 bits.
  • D: 128 bits

14. Phần 3: Địa chỉ Anycast và Multicast

  • Câu hỏi 14: Một gói tin được gửi đến một địa chỉ Anycast sẽ được chuyển đến đâu?
  • A: Tất cả các thiết bị được gán địa chỉ đó.
  • B: Thiết bị gần nhất được cấu hình với địa chỉ anycast đó, theo quyết định của giao thức định tuyến.
  • C: Không có thiết bị nào cả, địa chỉ này chỉ dùng để định danh.
  • D: Chỉ thiết bị có địa chỉ MAC thấp nhất.

15. Địa chỉ IPv6 nào sau đây không thể được sử dụng làm địa chỉ nguồn (source address)?

  • A: Global Unicast
  • B: Link-Local
  • C: Anycast.
  • D: Unique Local

16. Tất cả các địa chỉ IPv6 Multicast đều bắt đầu bằng prefix nào?

  • A: FE80::/10
  • B: FC00::/7
  • C: FF00::/8.
  • D: 2000::/3

17. Địa chỉ multicast FF02::1 được sử dụng để làm gì?

  • A: Để gửi gói tin đến tất cả các router trên một liên kết.
  • B: Để gửi gói tin đến tất cả các node (thiết bị) trên một liên kết (link-local).
  • C: Để gửi gói tin cho các máy chủ DHCP.
  • D: Để gửi gói tin cho các router OSPFv3.

18. Địa chỉ multicast nào được các router EIGRP sử dụng?

  • A: FF02::5
  • B: FF02::9
  • C: FF02::A.
  • D: FF02::D

19. Trong cấu trúc của một địa chỉ multicast, trường SCOP (scope) có chức năng gì?

  • A: Để xác định nhóm multicast.
  • B: Để giới hạn phạm vi của nhóm multicast.
  • C: Để xác định loại cờ.
  • D: Để mã hóa gói tin.

20. Phần 4: Các cơ chế và Giao thức IPv6

  • Câu hỏi 20: Giao thức nào trong IPv6 thay thế cho chức năng của ARP trong IPv4?
  • A: ICMPv6
  • B: DHCPv6
  • C: Neighbor Discovery (ND) Protocol.
  • D: DNS

21. Một host gửi gói tin Neighbor Solicitation (NS) để làm gì?

  • A: Để yêu cầu router quảng bá prefix mạng.
  • B: Để yêu cầu địa chỉ link-layer (MAC) của một host khác.
  • C: Để quảng bá sự hiện diện của mình cho các router.
  • D: Để yêu cầu địa chỉ từ máy chủ DHCPv6.

22. Một host gửi gói tin Router Solicitation (RS) để làm gì?

  • A: Để trả lời một gói tin NS.
  • B: Để yêu cầu các router trên liên kết gửi thông điệp Router Advertisement (RA).
  • C: Để phân giải tên miền.
  • D: Để kiểm tra xem có địa chỉ trùng lặp không.

23. Loại bản ghi DNS (resource record) nào được sử dụng để phân giải một tên miền thành một địa chỉ IPv6?

  • A: A
  • B: MX
  • C: CNAME
  • D: AAAA.

24. Trong IPv6, thiết bị nào được phép thực hiện phân mảnh (fragmentation) gói tin?

  • A: Chỉ các router trên đường đi.
  • B: Cả router và host gửi.
  • C: Chỉ host gửi.
  • D: Không có thiết bị nào được phép.

25. Khi một router nhận được một gói tin IPv6 lớn hơn MTU của interface đầu ra, nó sẽ làm gì?

  • A: Nó tự động phân mảnh gói tin đó.
  • B: Nó loại bỏ gói tin và không thông báo gì.
  • C: Nó gửi một thông điệp lỗi ICMPv6 "Packet too big" về cho host gửi.
  • D: Nó yêu cầu router kế tiếp xử lý.

26. Cơ chế Stateless Address Autoconfiguration (SLAAC) cho phép một host làm gì?

  • A: Có thể tự xác định toàn bộ địa chỉ IPv6 của mình mà không cần sử dụng DHCP.
  • B: Luôn nhận được địa chỉ IP cố định.
  • C: Chỉ có thể cấu hình địa chỉ Link-Local.
  • D: Mã hóa toàn bộ lưu lượng mạng.

27. Trong cơ chế SLAAC, một host lấy thông tin về prefix mạng từ đâu?

  • A: Từ gói tin Neighbor Solicitation (NS).
  • B: Từ gói tin Router Advertisement (RA).
  • C: Từ máy chủ DNS.
  • D: Từ địa chỉ MAC của chính nó.

28. Phần 5: Định tuyến và Chuyển đổi

  • Câu hỏi 28: OSPFv3 sử dụng địa chỉ multicast nào để gửi đến tất cả các router OSPF?
  • A: FF02::A
  • B: FF02::2
  • C: FF02::5.
  • D: FF02::9

29. EIGRP cho IPv6 có đặc điểm gì so với phiên bản cho IPv4?

  • A: Nó sử dụng một thuật toán khác DUAL.
  • B: Nó được cấu hình và quản lý riêng biệt với EIGRP cho IPv4.
  • C: Nó không sử dụng địa chỉ multicast.
  • D: Nó có giới hạn 30 hop.

30. Theo tài liệu, khuyến nghị nên sử dụng subnet có kích thước bao nhiêu cho các mạng LAN khi thiết kế?

  • A: /48
  • B: /127
  • C: /64.
  • D: /128

31. Lợi ích chính của việc tóm tắt tuyến (route summarization) trong IPv6 là gì?

  • A: Tăng tốc độ của từng liên kết vật lý.
  • B: Giảm số lượng route trong bảng định tuyến toàn cục.
  • C: Tăng cường bảo mật cho các gói tin.
  • D: Cho phép sử dụng địa chỉ private.

32. Theo tài liệu, chiến lược nào được khuyến nghị để chuyển đổi từ IPv4 sang IPv6?

  • A: Chỉ sử dụng tunneling.
  • B: Dual-stack.
  • C: Chỉ sử dụng NAT64.
  • D: Tắt hoàn toàn IPv4 và chỉ dùng IPv6.

33. Chức năng chính của cơ chế Tunneling trong quá trình chuyển đổi IPv6 là gì?

  • A: Để mã hóa tất cả lưu lượng IPv4.
  • B: Để đóng gói các gói tin IPv6 bên trong các gói tin IPv4.
  • C: Để dịch địa chỉ IPv6 sang IPv4.
  • D: Để tăng băng thông cho các liên kết IPv4.

34. Cơ chế 6to4 sử dụng dải prefix dành riêng nào?

  • A: FC00::/7
  • B: 2002::/16.
  • C: FE80::/10
  • D: FF00::/8

35. Chức năng của DNS64 là gì?

  • A: Để dịch một gói tin IPv6 sang IPv4.
  • B: Để tổng hợp một bản ghi AAAA (IPv6) từ một bản ghi A (IPv4) khi không tìm thấy bản ghi AAAA.
  • C: Để chặn tất cả các yêu cầu DNS liên quan đến IPv4.
  • D: Để tăng tốc độ phản hồi của máy chủ DNS.

36. Mô hình triển khai nào cho phép các thiết bị và mạng chạy cả hai bộ giao thức IPv4 và IPv6 cùng lúc?

  • A: Hybrid model
  • B: Service block model
  • C: Dual-stack model.
  • D: Tunneling model

37. Trong mô hình dual-stack, làm thế nào một client quyết định sẽ sử dụng bộ giao thức IPv4 hay IPv6 để kết nối đến một máy chủ?

  • A: Nó luôn ưu tiên IPv4.
  • B: Nó dựa vào phản hồi từ DNS. Nếu DNS trả về bản ghi AAAA, nó sẽ dùng IPv6.
  • C: Nó chọn ngẫu nhiên.
  • D: Nó chỉ sử dụng IPv6.

38. NAT64 stateful có đặc điểm gì?

  • A: Nó ánh xạ 1-1 giữa địa chỉ IPv6 và IPv4.
  • B: Nó ghép nhiều địa chỉ IPv6 vào một địa chỉ IPv4 duy nhất.
  • C: Nó không yêu cầu DNS64.
  • D: Nó chỉ hỗ trợ các luồng do IPv4 khởi tạo.

39. Theo bảng so sánh, điểm khác biệt nào là đúng giữa IPv6 và IPv4?

  • A: IPv6 sử dụng địa chỉ 64 bit, IPv4 sử dụng 32 bit.
  • B: Header của IPv6 có độ dài cố định, trong khi header của IPv4 có thể thay đổi.
  • C: IPv6 sử dụng ARP để phân giải địa chỉ, IPv4 sử dụng ND.
  • D: IPv6 không có địa chỉ loopback.

40. Loại địa chỉ nào tồn tại trong IPv6 nhưng không có trong IPv4?

  • A: Unicast
  • B: Multicast
  • C: Anycast.
  • D: Loopback